Có 2 kết quả:
死心眼儿 sǐ xīn yǎnr ㄙˇ ㄒㄧㄣ • 死心眼兒 sǐ xīn yǎnr ㄙˇ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stubborn
(2) obstinate
(3) having a one-track mind
(2) obstinate
(3) having a one-track mind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stubborn
(2) obstinate
(3) having a one-track mind
(2) obstinate
(3) having a one-track mind
Bình luận 0