Có 2 kết quả:

死心眼儿 sǐ xīn yǎnr ㄙˇ ㄒㄧㄣ 死心眼兒 sǐ xīn yǎnr ㄙˇ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stubborn
(2) obstinate
(3) having a one-track mind

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stubborn
(2) obstinate
(3) having a one-track mind

Bình luận 0